Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
hand clapping


noun
a demonstration of approval by clapping the hands together
Syn:
applause, clapping
Derivationally related forms:
clap (for: clapping)
Hypernyms:
approval, commendation
Hyponyms:
hand, handclap, round
Part Holonyms:
ovation, standing ovation


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.